🔍
Search:
CHỦ TÂM
🌟
CHỦ TÂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
의지가 없음.
1
KHÔNG CHỦ TÂM, VÔ TÌNH:
Sự không chủ tâm.
-
☆
Danh từ
-
1
마음속으로 세우는 계획.
1
TOAN TÍNH, CHỦ TÂM:
Kế hoạch lập ra trong thâm tâm.
-
2
손으로 숫자를 적거나 계산기를 쓰지 않고 머릿속으로 하는 계산.
2
SỰ NHẨM TÍNH:
Sự tính toán trong đầu, không ghi số ra bằng tay hoặc không dùng máy tính.
-
☆☆
Phó từ
-
1
마음을 써서 일부러.
1
CỐ Ý, CHỦ Ý, CÓ CHỦ TÂM:
Để tâm và cố tình.
-
2
고집을 부려서.
2
KIÊN QUYẾT, NHẤT ĐỊNH:
Cố chấp, ngoan cố.
🌟
CHỦ TÂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
의지가 없음.
1.
KHÔNG CHỦ TÂM, VÔ TÌNH:
Sự không chủ tâm.